Trang chủALF • NASDAQ
add
Centurion Acquisition Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,67 $
Mức chênh lệch một ngày
10,64 $ - 10,64 $
Phạm vi một năm
10,08 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,37 Tr USD
Số lượng trung bình
38,74 N
Tỷ số P/E
42,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,20 N | 12,36% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,90 N | -70,98% |
Tổng tài sản | 305,54 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 319,00 Tr | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,26 N | -482,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,26 N | -482,76% |
Dòng tiền tự do | -118,28 N | -2.179,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web