Trang chủALFAS • IST
add
Alfa Solar Enerji Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,72 ₺
Phạm vi một năm
37,86 ₺ - 86,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 T TRY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
2.175,12
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 49,38 Tr | -53,82% |
Thu nhập ròng | -53,14 Tr | -237,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 | -229,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,89 Tr | -64,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 234,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 48,76% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 72,84% |
Tổng nợ | 6,48 T | 95,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,14 Tr | -237,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,64 Tr | 64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,16 Tr | 93,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 869,57 Tr | 207,34% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 135,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
686