Trang chủALFAS • IST
add
Alfa Solar Enerji Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,16 ₺ - 43,00 ₺
Phạm vi một năm
37,86 ₺ - 86,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,72 T TRY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
2.125,37
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -32,37% |
Chi phí hoạt động | 297,06 Tr | 152,54% |
Thu nhập ròng | 59,04 Tr | -93,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -89,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,59 Tr | -116,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,04 Tr | -77,58% |
Tổng tài sản | 10,13 T | 50,25% |
Tổng nợ | 5,05 T | 60,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,04 Tr | -93,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,68 Tr | -270,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,63 Tr | -47,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,34 Tr | 13,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,84 Tr | -132,54% |
Dòng tiền tự do | -556,34 Tr | -32,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
714