Trang chủALFBA • EPA
add
Fashion B Air SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 €
Phạm vi một năm
0,018 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
414,00 N EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,90 N | — |
Chi phí hoạt động | 739,51 N | — |
Thu nhập ròng | -726,52 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -76,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,33 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,08 N | — |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | — |
Tổng nợ | 5,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,52 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49