Trang chủALFUW • NASDAQ
add
Centurion Acquisition Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,16 Tr USD
Số lượng trung bình
27,71 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,89 N | — |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,43 N | — |
Tổng tài sản | 296,66 Tr | — |
Tổng nợ | 309,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,51 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -115,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024