Trang chủALG • NYSE
add
Alamo Group Inc
163,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
163,03 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:00:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
164,86 $
Mức chênh lệch một ngày
162,96 $ - 167,69 $
Phạm vi một năm
156,29 $ - 233,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
126,16 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,04 Tr | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 64,14 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,34 | -1,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 Tr | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,81 Tr | 74,81% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 7,67% |
Tổng nợ | 462,37 Tr | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,51 Tr | -31,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 Tr | -109,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,47 Tr | 88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 Tr | 99,89% |
Dòng tiền tự do | 42,88 Tr | -46,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.750