Trang chủALGEN • EPA
add
genOway SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,68 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,98 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 81,19 N | -77,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -76,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,28 N | -21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -56,20% |
Tổng tài sản | 38,82 Tr | 22,38% |
Tổng nợ | 20,43 Tr | 46,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,19 N | -77,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -186,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | -429,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 1.002,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -567,60% |
Dòng tiền tự do | -3,68 Tr | -3.796,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
148