Trang chủALGEV • EPA
add
Gevelot SA
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 €
Mức chênh lệch một ngày
170,00 € - 170,00 €
Phạm vi một năm
168,00 € - 196,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
127,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
376,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,03 Tr | 14,91% |
Chi phí hoạt động | -133,50 N | 90,89% |
Thu nhập ròng | 966,50 N | -60,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -65,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | -8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,95 Tr | -1,39% |
Tổng tài sản | 269,17 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 54,03 Tr | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,50 N | -60,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 146,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,02 Tr | 44,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -19,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 Tr | 123,76% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 575,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
759