Trang chủALGLD • EPA
add
Gold by Gold SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Mức chênh lệch một ngày
3,20 € - 3,20 €
Phạm vi một năm
1,90 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
240,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | 24,34% |
Chi phí hoạt động | 109,07 N | 18,32% |
Thu nhập ròng | -220,57 N | -1.235,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -978,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,38 N | -277,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,60 N | 10,18% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,57 N | -1.235,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,77 N | 104,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 N | -125,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 N | -422,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,53 N | 101,83% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 245,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7