Trang chủALGS • NASDAQ
add
Aligos Therapeutics Inc
11,51 $
Trước giờ mở cửa:(3,13%)-0,36
11,15 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,63 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 46,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,83 Tr USD
Số lượng trung bình
80,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 741,00 N | -41,61% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 11,65% |
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | -63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 N | -180,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,04 | 0,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,14 Tr | -41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,10 Tr | 32,27% |
Tổng tài sản | 109,76 Tr | 24,13% |
Tổng nợ | 37,93 Tr | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,54 Tr | -63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,34 Tr | -21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,68 Tr | 358,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,00 N | -1.225,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,28 Tr | 339,88% |
Dòng tiền tự do | -13,87 Tr | -8,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70