Trang chủALGYO • IST
add
Alarko Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,68 ₺ - 24,20 ₺
Phạm vi một năm
16,74 ₺ - 24,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T TRY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,07 Tr | 44,63% |
Chi phí hoạt động | 37,93 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 101,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 100,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,86 Tr | 35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,82 Tr | -83,22% |
Tổng tài sản | 22,17 T | 45,18% |
Tổng nợ | 6,36 T | 234,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 101,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 742,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -208,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,92 Tr | -68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,52 Tr | -110,79% |
Dòng tiền tự do | 71,71 Tr | 536,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
23