Trang chủALGYO • IST
add
Alarko Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,80 ₺ - 30,38 ₺
Phạm vi một năm
16,90 ₺ - 32,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T TRY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,89 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 30,10 Tr | -21,77% |
Thu nhập ròng | 314,88 Tr | -24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,56 | -29,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,79 Tr | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,38 Tr | -83,15% |
Tổng tài sản | 24,62 T | 46,66% |
Tổng nợ | 7,36 T | 270,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,88 Tr | -24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,70 Tr | 906,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,74 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,68 Tr | 308,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,88 Tr | 83,53% |
Dòng tiền tự do | -25,91 Tr | 76,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
20