Trang chủALHAF • EPA
add
Haffner Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 1,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
60,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,00 N | -72,15% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 53,98% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 N | -275,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 N | -94,94% |
Tổng tài sản | 33,71 Tr | -26,27% |
Tổng nợ | 19,41 Tr | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,00 N | -131,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,50 N | 47,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 69,09% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
59