Trang chủALHAF • EPA
add
Haffner Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,37 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
406,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,50 N | 220,31% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 164,05% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -235,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -184,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -82,69% |
Tổng tài sản | 37,99 Tr | -24,83% |
Tổng nợ | 16,83 Tr | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | 38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,50 N | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,50 N | -29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | 48,85% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | 20,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
53