Trang chủALHF • EPA
add
HF Company SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 €
Mức chênh lệch một ngày
6,80 € - 6,82 €
Phạm vi một năm
4,22 € - 6,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,00 N | -45,76% |
Chi phí hoạt động | 832,00 N | -14,97% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,21 | -135,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -324,00 N | -1.236,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,27 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 21,73 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 N | -76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,50 N | -392,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -698,00 N | 51,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -694,00 N | 40,58% |
Dòng tiền tự do | -545,38 N | -898,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
13