Trang chủALHF • EPA
add
HF Company SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 €
Mức chênh lệch một ngày
4,20 € - 4,22 €
Phạm vi một năm
3,80 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,50 N | -81,14% |
Chi phí hoạt động | 490,00 N | -47,87% |
Thu nhập ròng | 62,00 N | -80,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,80 | 5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,00 N | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 21,98 Tr | -12,39% |
Tổng nợ | 5,94 Tr | 119,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 N | -80,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,50 N | 337,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | 15,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 49,58% |
Dòng tiền tự do | -250,50 N | 9,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3