Trang chủALHUN • EPA
add
Hunyvers SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 €
Mức chênh lệch một ngày
10,00 € - 10,00 €
Phạm vi một năm
7,26 € - 14,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,45 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 22,82 Tr | 23,77% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -53,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -59,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -50,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | -33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | -40,30% |
Tổng tài sản | 96,23 Tr | 12,42% |
Tổng nợ | 67,66 Tr | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -53,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | -494,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | -5,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 266,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -27,31% |
Dòng tiền tự do | -9,75 Tr | 47,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225