Trang chủALHUN • EPA
add
Hunyvers SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 €
Mức chênh lệch một ngày
7,32 € - 7,38 €
Phạm vi một năm
7,24 € - 10,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
245,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,32 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -105,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | -116,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,94 N | -109,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 95,56 Tr | — |
Tổng nợ | 69,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -105,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,30 N | 156,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 39,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,14 N | 47,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 56,90% |
Dòng tiền tự do | -656,58 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271