Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,05 zł - 2,14 zł
Phạm vi một năm
1,73 zł - 3,14 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
87,57 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | -17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | -16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,70 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | 175,40 Tr | 6,82% |
Tổng nợ | 19,08 Tr | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | -17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 785,00 N | 125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 806,27% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | -54,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38