Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 zł
Phạm vi một năm
1,73 zł - 3,38 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
138,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
48,29 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,91 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | 21,64% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -36,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,56 | -39,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -44,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,50 Tr | 9,51% |
Tổng tài sản | 180,79 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 17,63 Tr | -23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -36,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -56,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -721,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | -0,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -144,71% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -47,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38