Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 zł
Phạm vi một năm
1,73 zł - 3,19 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
115,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
98,45 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 Tr | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,54 | -6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,71 Tr | 11,38% |
Tổng tài sản | 178,32 Tr | 6,82% |
Tổng nợ | 17,86 Tr | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 763,00 N | -71,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 69,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,00 N | 47,41% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 15,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38