Trang chủALII • IDX
add
Ancara Logistics Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 404,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 895,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 NT IDR
Số lượng trung bình
623,68 N
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,58 T | — |
Chi phí hoạt động | 19,97 T | — |
Thu nhập ròng | 25,91 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,82 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,18 T | — |
Tổng tài sản | 2,40 NT | — |
Tổng nợ | 711,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,91 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,27 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,92 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,56 T | — |
Dòng tiền tự do | -40,36 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
130