Trang chủALISA • HEL
add
Alisa Pankki Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
79,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -24,10% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | -814,00 N | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,57 | -7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,79 Tr | -42,88% |
Tổng tài sản | 349,57 Tr | -38,18% |
Tổng nợ | 314,50 Tr | -40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -814,00 N | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,87 Tr | -133,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,50 N | -119,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | 99,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,14 Tr | -136,50% |
Dòng tiền tự do | -235,50 N | 48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
85