Trang chủALIVUS • NSE
add
Alivus Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.003,70 ₹ - 1.019,30 ₹
Phạm vi một năm
850,00 ₹ - 1.251,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,30 T INR
Số lượng trung bình
95,48 N
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 40,04% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 44,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,55 | 44,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 82,09% |
Tổng tài sản | 34,11 T | 19,68% |
Tổng nợ | 5,94 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 44,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.014