Trang chủALK • ASX
add
Alkane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T AUD
Số lượng trung bình
6,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,23 Tr | 136,50% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | 288,91% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -123,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -110,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 36,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,25 Tr | 252,04% |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 376,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -123,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,86 Tr | 113,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,42 Tr | 380,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,10 Tr | -409,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,16 Tr | 2.224,20% |
Dòng tiền tự do | 10,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
339