Trang chủALK • LON
add
Alkemy Capital Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
125,00 GBX - 175,00 GBX
Phạm vi một năm
33,50 GBX - 175,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,91 N | -40,49% |
Thu nhập ròng | -338,52 N | 36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,11 N | 26,81% |
Tổng tài sản | 465,95 N | -36,61% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 128,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,52 N | 36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,81 N | 64,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,50 N | -63,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 N | -79,76% |
Dòng tiền tự do | -152,78 N | 54,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web