Trang chủALK • LON
add
Alkemy Capital Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
155,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
150,50 GBX - 165,00 GBX
Phạm vi một năm
33,50 GBX - 190,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
52,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,59 N | 30,39% |
Thu nhập ròng | -374,64 N | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 N | -63,32% |
Tổng tài sản | 570,66 N | 16,74% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 108,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,64 N | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,75 N | 91,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 N | -862,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,93 N | -93,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,22 N | -768,78% |
Dòng tiền tự do | 87,23 N | 139,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1