Trang chủALKA • IST
add
Alkim Kagit Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,56 ₺ - 10,23 ₺
Phạm vi một năm
6,31 ₺ - 17,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T TRY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 717,93 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | -64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -58,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,18 Tr | -33,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,14 Tr | -56,27% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 34,28% |
Tổng nợ | 1,15 T | 49,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,59 Tr | -64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,60 Tr | -20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,31 Tr | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,62 Tr | 241,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,87 Tr | 172,34% |
Dòng tiền tự do | -36,53 Tr | 83,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
241