Trang chủALKEY • EPA
add
Keyrus SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 €
Mức chênh lệch một ngày
8,44 € - 8,50 €
Phạm vi một năm
6,76 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
146,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
171,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,12 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 54,59% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 605,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 630,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,00 N | -68,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,42 Tr | 13,83% |
Tổng tài sản | 321,90 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 258,00 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 605,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -498,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,89 Tr | 827,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | 26,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 120,35% |
Dòng tiền tự do | 847,25 N | -52,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.667