Trang chủALKIM • IST
add
Alkim Alkali Kimya AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ₺ - 17,37 ₺
Phạm vi một năm
13,15 ₺ - 25,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T TRY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 135,43 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | -40,84 Tr | -84,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -78,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,05 Tr | -44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,65 Tr | -21,29% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 26,59% |
Tổng nợ | 1,41 T | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,84 Tr | -84,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,46 Tr | 30,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,09 Tr | 27,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,96 Tr | 146,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,82 Tr | 214,22% |
Dòng tiền tự do | 34,60 Tr | 114,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
590