Trang chủALKLA • EPA
add
Klarsen SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 1,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -16,97% |
Chi phí hoạt động | -489,05 N | -1.225,33% |
Thu nhập ròng | 22,56 N | -64,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -57,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,76 N | 195,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,12 N | -30,25% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 5,91 Tr | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,56 N | -64,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,81 N | 233,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 N | 97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,82 N | -4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,84 N | 104,72% |
Dòng tiền tự do | 308,54 N | 376,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20