Trang chủALKLK • EPA
add
Kerlink SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 1,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | -566,50 N | 41,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,62 | 49,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -440,50 N | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -42,34% |
Tổng tài sản | 19,13 Tr | -22,19% |
Tổng nợ | 16,21 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,50 N | 41,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,50 N | -79,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | -1,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -68,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,00 N | -235,07% |
Dòng tiền tự do | -258,56 N | 24,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73