Trang chủALL • LON
add
Atlantic Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,70 GBX - 9,36 GBX
Phạm vi một năm
5,32 GBX - 18,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
65,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,47 N | -64,27% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -46,09% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -87,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -57,51% |
Tổng tài sản | 44,48 Tr | 8,01% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | -34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 719,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 24,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -155,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,37 N | -100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -313,03% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | 33,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web