Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,50 zł - 22,80 zł
Phạm vi một năm
14,00 zł - 23,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
278,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,54 Tr | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 21,21 Tr | 23,80% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 196,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 175,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | 113,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,56 Tr | -25,79% |
Tổng tài sản | 561,73 Tr | 23,26% |
Tổng nợ | 324,01 Tr | 66,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | 196,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | -48,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,00 N | 82,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | -15.175,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | -82,70% |
Dòng tiền tự do | 9,87 Tr | 8,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
666