Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,32 zł - 19,52 zł
Phạm vi một năm
16,00 zł - 26,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
239,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,49 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,84 Tr | 34,78% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | 35,40% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | -57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -68,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,47 Tr | 9,71% |
Tổng tài sản | 606,40 Tr | 6,62% |
Tổng nợ | 348,82 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | -57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | -74,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,12 Tr | 87,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -104,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,89 Tr | 46,20% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | -71,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
648