Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,80 zł - 22,60 zł
Phạm vi một năm
15,66 zł - 26,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
272,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
30,64 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,71 Tr | 46,35% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 287,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 165,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,50 Tr | 270,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,36 Tr | -8,54% |
Tổng tài sản | 622,80 Tr | 42,95% |
Tổng nợ | 360,14 Tr | 59,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,92 Tr | 287,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,21 Tr | 110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,94 Tr | -339,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,72 Tr | 191,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,99 Tr | 1.036,94% |
Dòng tiền tự do | 23,09 Tr | 59,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
644