Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,52 zł - 16,76 zł
Phạm vi một năm
16,00 zł - 26,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
205,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,36 Tr | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 24,33 Tr | 17,48% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 Tr | -27,23% |
Tổng tài sản | 574,83 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 304,80 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 2.515,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,60 Tr | -913,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 Tr | -1.035,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,87 Tr | -1.000,52% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | 130,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
600