Trang chủALL • WSE
add
Ailleron SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,80 zł - 17,48 zł
Phạm vi một năm
14,62 zł - 26,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
211,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,31 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 134,77 Tr | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 22,82 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 135,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 154,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,40 Tr | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,48 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 592,10 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 305,09 Tr | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 135,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,89 Tr | 36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 N | 102,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 Tr | 39,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | 234,85% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | -58,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
606