Trang chủALLA • BKK
add
Alla PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ฿ - 1,18 ฿
Phạm vi một năm
1,13 ฿ - 1,72 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
702,00 Tr THB
Số lượng trung bình
283,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,00 Tr | -17,01% |
Chi phí hoạt động | 35,32 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | -29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | -26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,43 Tr | 17,74% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,33% |
Tổng nợ | 212,07 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | -29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,36 Tr | -12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,42 Tr | 1.277,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | -23,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,97 Tr | 78,47% |
Dòng tiền tự do | 32,68 Tr | -20,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
480