Trang chủALLDIGI • NSE
add
Alldigi Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
901,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
895,15 ₹ - 917,95 ₹
Phạm vi một năm
811,05 ₹ - 1.147,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T INR
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 405,70 Tr | 222,75% |
Thu nhập ròng | 192,90 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -17,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,52 Tr | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 19,62% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 14,05% |
Tổng nợ | 1,60 T | 30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,90 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.675