Trang chủALLDL • EPA
add
Groupe LDLC SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 €
Mức chênh lệch một ngày
12,15 € - 12,55 €
Phạm vi một năm
6,00 € - 13,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
76,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,38 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 30,16 Tr | -1,63% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -222,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -228,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,96 Tr | 6,74% |
Tổng tài sản | 263,94 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 173,73 Tr | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -222,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.135