Trang chủALLEC • EPA
add
Cogelec SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 €
Mức chênh lệch một ngày
23,60 € - 24,80 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 25,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
212,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,92 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 18,52% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | 9,20% |
Tổng tài sản | 98,00 Tr | 10,22% |
Tổng nợ | 87,78 Tr | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | 43,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,00 N | 23,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -62,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,00 N | 5,41% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 9,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
334