Trang chủALLEX • EPA
add
Lexibook Linguistic Electronic System SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 €
Mức chênh lệch một ngày
5,88 € - 6,10 €
Phạm vi một năm
3,82 € - 6,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,70%
OSPTX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,70 Tr | 35,61% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 20,80% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 159,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 91,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 127,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 Tr | 45,69% |
Tổng tài sản | 44,27 Tr | 27,50% |
Tổng nợ | 19,87 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 159,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,98 N | 51,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | 51,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,78 Tr | 9,23% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 243,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
82