Trang chủALLIANZ • KLSE
add
Allianz Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,84 RM - 19,20 RM
Phạm vi một năm
16,50 RM - 22,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T MYR
Số lượng trung bình
44,78 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 44,66 Tr | 55,50% |
Thu nhập ròng | 211,69 Tr | 11,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,72 Tr | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 34,77% |
Tổng tài sản | 28,59 T | 6,69% |
Tổng nợ | 22,51 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,69 Tr | 11,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,80 Tr | -156,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 Tr | 97,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,25 Tr | 28,37% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | -8,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
2.112