Trang chủALLIANZ • KLSE
add
Allianz Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,00 RM - 19,10 RM
Phạm vi một năm
18,52 RM - 23,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T MYR
Số lượng trung bình
34,07 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 111,74 Tr | 974,51% |
Thu nhập ròng | 183,18 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,78 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 85,92% |
Tổng tài sản | 27,93 T | 11,06% |
Tổng nợ | 22,32 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,18 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,19 Tr | 79,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 Tr | 51,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | 5,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,94 Tr | 75,40% |
Dòng tiền tự do | 166,21 Tr | 0,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
2.035