Trang chủALLIX • EPA
add
Wallix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,65 €
Mức chênh lệch một ngày
24,45 € - 26,00 €
Phạm vi một năm
8,65 € - 28,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | 24,58% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 44,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,93 | 55,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,00 N | 110,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | -26,44% |
Tổng tài sản | 50,83 Tr | -0,84% |
Tổng nợ | 43,50 Tr | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 44,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 705,00 N | 221,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -14,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,50 N | 87,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,50 N | 63,76% |
Dòng tiền tự do | -844,06 N | 61,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
212