Trang chủALLN • SWX
add
Allreal Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
167,00 CHF - 168,80 CHF
Phạm vi một năm
147,60 CHF - 168,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CHF
Số lượng trung bình
31,07 N
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,20 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | 51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,20 | 72,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,40 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -70,20% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 0,91% |
Tổng nợ | 3,25 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,60 Tr | 51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,80 Tr | 72,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 Tr | -287,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,05 Tr | -34,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -910,00% |
Dòng tiền tự do | 21,98 Tr | -2,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
214