Trang chủALLR • NASDAQ
add
Allarity Therapeutics Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(2,15%)+0,025
1,16 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 18:09:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 Tr USD
Số lượng trung bình
202,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 89,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | -8,49% |
Tổng tài sản | 20,80 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 8,78 Tr | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 Tr | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | -52,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,00 N | -17,66% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 51,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6