Trang chủALLR • NASDAQ
add
Allarity Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 103,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | 49,97% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -332,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 Tr | -50,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | 8.731,08% |
Tổng tài sản | 22,65 Tr | 90,95% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | -25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -332,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -91,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 711,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 186,78% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 62,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6