Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
9,38 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
9,38 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 08:00:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 $
Mức chênh lệch một ngày
9,07 $ - 9,39 $
Phạm vi một năm
4,37 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,23 Tr USD
Số lượng trung bình
404,25 N
Tỷ số P/E
448,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,40 Tr | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 1.257,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | 1.118,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 189,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,86 Tr | 47,88% |
Tổng tài sản | 171,72 Tr | 23,14% |
Tổng nợ | 62,20 Tr | -32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 1.257,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | 114,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 Tr | -208,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 230.950,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -121,96% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | -48,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
542