Trang chủALLY • BKK
add
Ally Leasehold Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ฿ - 4,42 ฿
Phạm vi một năm
4,24 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T THB
Số lượng trung bình
311,92 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
10,93%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,08 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | 145,18 Tr | -0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,29 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,44 Tr | -4,89% |
Tổng tài sản | 13,62 T | -0,44% |
Tổng nợ | 5,07 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,18 Tr | -0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,36 Tr | 655,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,97 Tr | -592,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,61 Tr | -334,40% |
Dòng tiền tự do | 79,20 Tr | -27,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web