Trang chủALLY • BKK
add
Ally Leasehold Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ฿ - 4,30 ฿
Phạm vi một năm
4,22 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T THB
Số lượng trung bình
262,98 N
Tỷ số P/E
6,73
Tỷ lệ cổ tức
10,77%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,35 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 32,84 Tr | 292,33% |
Thu nhập ròng | 115,95 Tr | -2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,25 | -3,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,76 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 13,59 T | -0,22% |
Tổng nợ | 5,02 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,95 Tr | -2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,24 Tr | 277,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,28 Tr | 6,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,96 Tr | 158,73% |
Dòng tiền tự do | 97,52 Tr | 14,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web