Trang chủALLY • BKK
add
Ally Leasehold Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ฿ - 4,50 ฿
Phạm vi một năm
3,98 ฿ - 5,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T THB
Số lượng trung bình
85,08 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
11,20%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,31 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 22,80 Tr | 36,48% |
Thu nhập ròng | 203,39 Tr | 2.224,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,34 | 2.380,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,81 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 13,64 T | 1,50% |
Tổng nợ | 5,13 T | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,39 Tr | 2.224,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,58 Tr | 19,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,18 Tr | 7,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 112,26% |
Dòng tiền tự do | 98,82 Tr | 5,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web