Trang chủALM • ASX
add
Alma Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -338,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 396,82 N | -37,53% |
Thu nhập ròng | -728,41 N | -15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 215,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,04 N | -15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -53,72% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | -35,07% |
Tổng nợ | 560,22 N | 63,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,41 N | -15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,81 N | 23,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,52 N | 316,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,42 N | -74,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,87 N | -111,24% |
Dòng tiền tự do | -370,83 N | 7,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web