Trang chủALM • CVE
add
Alliance Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,09 N | -16,57% |
Thu nhập ròng | -204,54 N | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 | -46,65% |
Tổng tài sản | 3,68 N | -22,64% |
Tổng nợ | 3,52 Tr | 52,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.990,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,54 N | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,99 N | 1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | -2,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 | -89,47% |
Dòng tiền tự do | -20,17 N | 99,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web