Trang chủALM • STO
add
ALM Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
85,00 kr - 87,00 kr
Phạm vi một năm
78,80 kr - 222,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T SEK
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,00 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | -161,00 Tr | 43,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,91 | 51,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -11,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,00 Tr | -258,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 242,72% |
Tổng tài sản | 4,72 T | -36,16% |
Tổng nợ | 2,15 T | -55,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,00 Tr | 43,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,00 Tr | 12,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,00 Tr | -359,38% |
Dòng tiền tự do | -89,38 Tr | -204,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
68