Trang chủALMA • TLV
add
Almogim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
920,90 ILA - 952,40 ILA
Phạm vi một năm
625,00 ILA - 1.170,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
401,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,11 N
Tỷ số P/E
53,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,37 Tr | 43,88% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 31,92% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 300,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 239,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | 76,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,52 Tr | -65,56% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 14,60% |
Tổng nợ | 1,15 T | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 300,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,38 Tr | -246,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,68 Tr | 90,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,20 Tr | 169,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,57 Tr | 117,10% |
Dòng tiền tự do | -73,76 Tr | -1.442,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
82