Trang chủALMB • CPH
add
Alm. Brand A/S
Giá đóng cửa hôm trước
16,33 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,35 kr - 16,68 kr
Phạm vi một năm
11,80 kr - 16,99 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,63 T DKK
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 84,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 53,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 Tr | -11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,00 Tr | -26,52% |
Tổng tài sản | 33,96 T | -8,67% |
Tổng nợ | 21,17 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | -33,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,00 Tr | 105,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -816,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,00 Tr | -79,47% |
Dòng tiền tự do | -981,50 Tr | -228,83% |
Giới thiệu
Alm. Brand is a Danish financial services group operating within the markets for non-life, life and pension insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
2.206