Trang chủALMCE • EPA
add
Mon Courtier Energie SAS
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,15 € - 5,20 €
Phạm vi một năm
4,16 € - 6,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
213,00
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 489,50 N | 442,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 381,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,00 N | 1.842,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | 0,52% |
Tổng tài sản | 23,04 Tr | 14,32% |
Tổng nợ | 12,31 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,50 N | 442,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,00 N | 40.300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | 48,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,50 N | -633,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | 95,30% |
Dòng tiền tự do | 449,88 N | 403,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
64