Trang chủALMCP • EPA
add
Mcphy Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,054 € - 2,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
577,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -68,51% |
Chi phí hoạt động | 18,13 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -457,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,97 Tr | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,64 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 131,74 Tr | -19,88% |
Tổng nợ | 111,79 Tr | 46,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | 47,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 Tr | 3.354,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | 47,01% |
Dòng tiền tự do | -17,26 Tr | -8,45% |