Trang chủALMDG • EPA
add
Mgi Digital Technology SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 €
Mức chênh lệch một ngày
10,00 € - 10,42 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 18,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,04 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 147,68 Tr | — |
Tổng nợ | 20,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
262