Trang chủALMIB • EPA
add
Amoeba SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,96 €
Phạm vi một năm
0,75 € - 1,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
257,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,60 N | 32,56% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | 5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,84 N | 30,01% |
Tổng tài sản | 6,37 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 20,64 Tr | 57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 37,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,21 N | 55,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | -37,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,51 N | 572,37% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -71,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20