Trang chủALMKS • EPA
add
Making Science Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 €
Mức chênh lệch một ngày
9,05 € - 9,05 €
Phạm vi một năm
7,80 € - 9,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,77 Tr | 21,07% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | -793,54 N | 22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 35,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 901,62 N | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 Tr | 1,40% |
Tổng tài sản | 172,61 Tr | 14,71% |
Tổng nợ | 141,94 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,54 N | 22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -116,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 237,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -140,34% |
Dòng tiền tự do | 153,71 N | 141,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
917