Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
11,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)+0,23
11,84 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:12:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 $
Mức chênh lệch một ngày
11,38 $ - 12,19 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 113,06 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | -110,75 Tr | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | 38,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,08 Tr | -12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,72 Tr | 4,38% |
Tổng tài sản | 488,01 Tr | 18,29% |
Tổng nợ | 103,24 Tr | 60,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,75 Tr | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,91 Tr | -32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,04 Tr | 125,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,87 Tr | -249,28% |
Dòng tiền tự do | -63,51 Tr | -17,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222