Trang chủALMUN • EPA
add
Munic SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,80 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,94 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 42,10% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -10,23% |
Thu nhập ròng | -170,63 N | 79,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | 85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,24 N | 234,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -29,08% |
Tổng tài sản | 19,72 Tr | -10,34% |
Tổng nợ | 8,67 Tr | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,63 N | 79,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 627,06 N | -44,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,98 N | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,89 N | 28,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,81 N | -40,99% |
Dòng tiền tự do | -141,81 N | 78,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41