Trang chủALMUN • EPA
add
Munic SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | -34,29% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -20,11% |
Thu nhập ròng | 286,17 N | 197,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,49 N | -65,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 260,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 194,69% |
Tổng tài sản | 20,68 Tr | -18,18% |
Tổng nợ | 9,29 Tr | -27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,17 N | 197,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
42