Trang chủALNEV • EPA
add
Neovacs SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0028 € - 0,0036 €
Phạm vi một năm
0,00030 € - 57,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 N EUR
Số lượng trung bình
104,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 N | -90,36% |
Chi phí hoạt động | 729,70 N | -12,05% |
Thu nhập ròng | -961,71 N | 56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,45 N | -50,91% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | -58,01% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,51 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,71 N | 56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,60 N | -144,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,08 N | 96,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,61 N | -23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,92 N | 103,84% |
Dòng tiền tự do | -912,55 N | 12,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20